Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan nữ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 46 | 10 | 36 | 45 | H H T T T T |
2 | FC Twente Enschede (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 48 | 15 | 33 | 45 | H T T T T T |
3 | Ajax Amsterdam (W) | 18 | 14 | 2 | 2 | 46 | 15 | 31 | 44 | T T T T H B |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 18 | 11 | 2 | 5 | 45 | 23 | 22 | 35 | T T B T B T |
5 | FC Utrecht (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 34 | 20 | 14 | 30 | B B B H H B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 17 | 9 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 29 | B B T T T T |
7 | SC Heerenveen (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B T T T B B |
8 | ADO Den Haag (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 38 | -17 | 14 | B B B B T H |
9 | Fortuna Sittard (W) | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 36 | -23 | 14 | B T B B H H |
10 | Zwolle (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 13 | 39 | -26 | 10 | B B B H B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 18 | 1 | 7 | 10 | 13 | 45 | -32 | 10 | H B T H B H |
12 | SC Telstar (W) | 18 | 1 | 5 | 12 | 19 | 50 | -31 | 8 | H B B B B H |
Title Play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Hà Lan nữ
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie Women's |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |