Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan nữ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ajax Amsterdam (W) | 14 | 12 | 1 | 1 | 38 | 10 | 28 | 37 | B T T T T T |
2 | PSV Eindhoven (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 38 | 8 | 30 | 36 | T T T H H T |
3 | FC Twente Enschede (W) | 15 | 11 | 3 | 1 | 34 | 14 | 20 | 36 | T T T H T T |
4 | Feyenoord Rotterdam (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 36 | 18 | 18 | 29 | T B T T T B |
5 | FC Utrecht (W) | 14 | 9 | 1 | 4 | 31 | 15 | 16 | 28 | T H T T B B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 22 | 18 | 4 | 20 | T H B B B T |
7 | SC Heerenveen (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 25 | -8 | 15 | B H B T T T |
8 | Fortuna Sittard (W) | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 34 | -22 | 12 | B H B B T B |
9 | ADO Den Haag (W) | 15 | 2 | 4 | 9 | 15 | 29 | -14 | 10 | H B H B B B |
10 | Zwolle (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 29 | -18 | 9 | B H T B B B |
11 | Excelsior Barendrecht (W) | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 39 | -28 | 8 | B B B H B T |
12 | SC Telstar (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 37 | -26 | 7 | B H B B H B |
Title Play-offs
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Hà Lan nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Hà Lan nữ
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie Women's |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 16 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |