Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AFC Ajax | 26 | 20 | 4 | 2 | 55 | 20 | 35 | 64 | T T T T T H |
2 | PSV Eindhoven | 26 | 18 | 4 | 4 | 78 | 30 | 48 | 58 | H H H B T T |
3 | FC Utrecht | 26 | 14 | 7 | 5 | 46 | 39 | 7 | 49 | H B H T T B |
4 | Feyenoord | 25 | 13 | 8 | 4 | 54 | 29 | 25 | 47 | B T H T H T |
5 | FC Twente Enschede | 26 | 13 | 7 | 6 | 52 | 37 | 15 | 46 | H T T H T B |
6 | AZ Alkmaar | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B T T T B H |
7 | Go Ahead Eagles | 26 | 13 | 5 | 8 | 47 | 40 | 7 | 44 | B T B T T T |
8 | Fortuna Sittard | 26 | 9 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 32 | H B B T T B |
9 | Groningen | 25 | 8 | 7 | 10 | 24 | 33 | -9 | 31 | H B T T H T |
10 | SC Heerenveen | 26 | 8 | 7 | 11 | 32 | 46 | -14 | 31 | H H H T B H |
11 | NEC Nijmegen | 26 | 8 | 5 | 13 | 37 | 37 | 0 | 29 | B H B H B T |
12 | NAC Breda | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 44 | -16 | 29 | H B H B H H |
13 | Heracles Almelo | 26 | 6 | 10 | 10 | 33 | 47 | -14 | 28 | H T B T B H |
14 | PEC Zwolle | 26 | 6 | 8 | 12 | 30 | 41 | -11 | 26 | H B H B B H |
15 | Sparta Rotterdam | 26 | 5 | 10 | 11 | 25 | 35 | -10 | 25 | T B B T H H |
16 | Willem II | 26 | 6 | 6 | 14 | 28 | 42 | -14 | 24 | B H B B B B |
17 | RKC Waalwijk | 25 | 4 | 5 | 16 | 32 | 52 | -20 | 17 | T T T B B B |
18 | Almere City FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 50 | -34 | 15 | T H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Top ghi bàn VĐQG Hà Lan 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Sem Steijn | FC Twente Enschede | 15 | 3 | |
2 | Ricardo Pepi | PSV Eindhoven | 11 | 0 | |
3 | Troy Parrott | AZ Alkmaar | 10 | 1 | |
4 | Luuk de Jong | PSV Eindhoven | 9 | 2 | |
5 | Guus Til | PSV Eindhoven | 8 | 0 | |
6 | Oliver Edvardsen | Go Ahead Eagles | 8 | 0 | |
7 | Malik Tillman | PSV Eindhoven | 7 | 0 | |
8 | Jakob Breum Martinsen | Go Ahead Eagles | 7 | 0 | |
9 | Luka Kulenovic | Heracles Almelo | 7 | 0 | |
10 | Koki Ogawa | NEC Nijmegen | 7 | 1 | |
11 | Dylan Vente | PEC Zwolle | 7 | 2 | |
12 | Santiago Gimenez | Feyenoord | 7 | 2 | |
13 | Sam Lammers | FC Twente Enschede | 6 | 0 | |
14 | Elias Mar Omarsson | NAC Breda | 6 | 0 | |
15 | Oskar Zawada | RKC Waalwijk | 6 | 0 | |
16 | Mexx Meerdink | AZ Alkmaar | 6 | 0 | |
17 | Johan Bakayoko | PSV Eindhoven | 6 | 0 | |
18 | Davy Klaassen | AFC Ajax | 6 | 1 | |
19 | Wout Weghorst | AFC Ajax | 6 | 1 | |
20 | Bertrand Traore | AFC Ajax | 5 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Hà Lan 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Hà Lan 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Hà Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Hà Lan 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Hà Lan 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Hà Lan
Tên giải đấu | VĐQG Hà Lan |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Holland Eredivisie |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 27 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |