Bảng xếp hạng VĐQG Ghana hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asante Kotoko FC | 23 | 12 | 6 | 5 | 25 | 14 | 11 | 42 | T B T H H T |
2 | Bibiani Gold Stars | 23 | 11 | 8 | 4 | 22 | 13 | 9 | 41 | B H T B T H |
3 | Bechem United | 23 | 11 | 6 | 6 | 23 | 16 | 7 | 39 | T B B T T B |
4 | Heart of Lions | 22 | 10 | 7 | 5 | 21 | 14 | 7 | 37 | B T B H T B |
5 | Accra Hearts of Oak | 23 | 10 | 7 | 6 | 20 | 13 | 7 | 37 | H T T B B H |
6 | Nations FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 14 | 10 | 36 | B B B T B H |
7 | Medeama SC | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 21 | 4 | 35 | B T T B B T |
8 | Samartex | 23 | 7 | 11 | 5 | 16 | 13 | 3 | 32 | H H T H T H |
9 | Ghana Dream FC | 23 | 7 | 9 | 7 | 14 | 17 | -3 | 30 | H T H T T T |
10 | Berekum Chelsea | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 20 | 0 | 29 | T T B T B H |
11 | Aduana Stars | 23 | 6 | 10 | 7 | 17 | 19 | -2 | 28 | B T H T T B |
12 | Vision FC | 23 | 5 | 10 | 8 | 17 | 25 | -8 | 25 | B T H B H H |
13 | Young Apostles | 22 | 6 | 7 | 9 | 12 | 21 | -9 | 25 | T T B T H B |
14 | Basake Holy Stars FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 24 | -3 | 24 | H H B H B B |
15 | Karela United FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 13 | 17 | -4 | 22 | B T H B H T |
16 | Nsoatreman FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 22 | -5 | 21 | B H T B T B |
17 | Legon Cities FC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 32 | -14 | 21 | T B B T H B |
18 | Accra Lions | 23 | 4 | 8 | 11 | 15 | 25 | -10 | 20 | T B B B H T |
CAF CL qualifying
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Ghana 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Ghana 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Ghana 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Ghana 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Ghana 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Ghana
Tên giải đấu | VĐQG Ghana |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Ghana Premier |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |