Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch U19 hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 11 | 8 | 0 | 3 | 40 | 17 | 23 | 24 | T T T T T T |
2 | Nordsjaelland U19 | 9 | 8 | 0 | 1 | 20 | 3 | 17 | 24 | T B T T T T |
3 | Odense BK U19 | 11 | 7 | 1 | 3 | 28 | 16 | 12 | 22 | T B B T T H |
4 | Aalborg BK U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 17 | -2 | 20 | T T T T B T |
5 | Silkeborg U19 | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 17 | 0 | 19 | B H T B H T |
6 | FC Kobenhavn U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H H T T B H |
7 | Aarhus AGF U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T B T H B |
8 | BrondbyU19 | 12 | 4 | 2 | 6 | 32 | 28 | 4 | 14 | T B T B T H |
9 | Vejle U19 | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 20 | -6 | 13 | T T H B B H |
10 | Horsens U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 17 | 23 | -6 | 12 | B H B B T B |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 32 | -14 | 11 | B H B B B T |
12 | Esbjerg U19 | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 32 | -16 | 11 | B H B T T B |
13 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 12 | 2 | 0 | 10 | 14 | 30 | -16 | 6 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch U19 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Đan Mạch U19
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch U19 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Youth U19 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 12 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |