Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Top ghi bàn VĐQG Đan Mạch 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Simen Bolkan Nordli | Randers FC | 11 | 3 | |
2 | Mathias Kvistgaarden | Brondby IF | 10 | 0 | |
3 | Patrick Mortensen | Aarhus AGF | 9 | 3 | |
4 | Tonni Adamsen | Silkeborg | 9 | 3 | |
5 | Mathias Jorgensen | Aalborg | 7 | 1 | |
6 | Lirim Qamili | Sonderjyske | 7 | 1 | |
7 | Mohamed Elyounoussi | FC Copenhagen | 7 | 0 | |
8 | Benjamin Nygren | Nordsjaelland | 6 | 0 | |
9 | Yuito Suzuki | Brondby IF | 6 | 0 | |
10 | Tobias Bech | Aarhus AGF | 6 | 0 | |
11 | Mads Emil Madsen | Aarhus AGF | 5 | 0 | |
12 | Younes Bakiz | Silkeborg | 5 | 0 | |
13 | Isak Jensen | Viborg | 5 | 1 | |
14 | Orri Steinn Oskarsson | FC Copenhagen | 5 | 0 | |
15 | Sindre Walle Egeli | Nordsjaelland | 5 | 0 | |
16 | Adam Buksa | Midtjylland | 5 | 1 | |
17 | Marcus Ingvartsen | Nordsjaelland | 5 | 1 | |
18 | Franculino Gluda Dju | Midtjylland | 5 | 0 | |
19 | Oliver Sorensen | Midtjylland | 4 | 0 | |
20 | Mileta Rajovic | Brondby IF | 4 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Đan Mạch 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Đan Mạch 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Đan Mạch 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Đan Mạch 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Đan Mạch 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Đan Mạch
Tên giải đấu | VĐQG Đan Mạch |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Denmark Superligaen |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 18 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |