Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ hôm nay mùa giải 2024
BXH VĐQG Đài Loan nữ mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 18 | 6 | 12 | 27 | T T T T T T |
2 | Hang Yuan FC (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 10 | 17 | 25 | T T B T B T |
3 | Taichung Blue Whale (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 12 | 11 | 24 | H T T T T B |
4 | Taipei Xiongzan (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 13 | B H B T T B |
5 | Inter Taoyuan FC (W) | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 27 | -16 | 8 | T B B B B B |
6 | Hualien (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 5 | 25 | -20 | 5 | B H B B B B |
Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ mùa giải 2024
Top ghi bàn VĐQG Đài Loan nữ 2024
Top kiến tạo VĐQG Đài Loan nữ 2024
Top thẻ phạt VĐQG Đài Loan nữ 2024
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Đài Loan nữ 2024
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Đài Loan nữ 2024
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Đài Loan nữ
Tên giải đấu | VĐQG Đài Loan nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Taiwan Mulan League Women |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 15 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |