Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 30 | 21 | 5 | 4 | 55 | 33 | 22 | 68 | T T H H T T |
2 | Club Brugge | 30 | 17 | 8 | 5 | 65 | 36 | 29 | 59 | T H B H T T |
3 | Saint Gilloise | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 25 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Anderlecht | 30 | 15 | 6 | 9 | 50 | 27 | 23 | 51 | T T B T B T |
5 | Royal Antwerp | 30 | 12 | 10 | 8 | 47 | 32 | 15 | 46 | B T H H B H |
6 | KAA Gent | 30 | 11 | 12 | 7 | 41 | 33 | 8 | 45 | H T H H T B |
7 | Standard Liege | 30 | 10 | 9 | 11 | 22 | 35 | -13 | 39 | B B T B B H |
8 | Mechelen | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 40 | 5 | 38 | H T H B T T |
9 | Westerlo | 30 | 10 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 37 | T H B H T T |
10 | Charleroi | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 36 | 0 | 37 | H B T H B B |
11 | Oud Heverlee | 30 | 8 | 13 | 9 | 28 | 33 | -5 | 37 | B T H H B T |
12 | FCV Dender EH | 30 | 8 | 8 | 14 | 33 | 51 | -18 | 32 | T B H B B B |
13 | Cercle Brugge | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 44 | -15 | 32 | B H H H B B |
14 | Sint-Truidense | 30 | 7 | 10 | 13 | 41 | 56 | -15 | 31 | B H H T T B |
15 | Kortrijk | 30 | 7 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 26 | B B H B T T |
16 | Beerschot Wilrijk | 30 | 3 | 9 | 18 | 26 | 60 | -34 | 18 | H B H T B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Top ghi bàn VĐQG Bỉ 2024-2025
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Tolu Arokodare | Racing Genk | 17 | 0 | |
2 | Adriano Bertaccini | Sint-Truidense | 16 | 2 | |
3 | Kasper Dolberg | Anderlecht | 14 | 4 | |
4 | Benito Raman | Mechelen | 13 | 0 | |
5 | Tjaronn Chery | Royal Antwerp | 11 | 1 | |
6 | Franjo Ivanovic | Saint Gilloise | 11 | 1 | |
7 | Promise David | Saint Gilloise | 11 | 4 | |
8 | Daan Heymans | Charleroi | 11 | 4 | |
9 | Vincent Janssen | Royal Antwerp | 10 | 0 | |
10 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Cercle Brugge | 10 | 1 | |
11 | Hans Vanaken | Club Brugge | 9 | 0 | |
12 | Matija Frigan | Westerlo | 9 | 0 | |
13 | Nikola Stulic | Charleroi | 9 | 0 | |
14 | Gustaf Nilsson | Club Brugge | 9 | 2 | |
15 | Andi Zeqiri | Standard Liege | 9 | 5 | |
16 | Andreas Skov Olsen | Club Brugge | 8 | 0 | |
17 | Ferran Jutgla Blanch | Club Brugge | 8 | 0 | |
18 | Christos Tzolis | Club Brugge | 8 | 1 | |
19 | Jarne Steuckers | Racing Genk | 8 | 5 | |
20 | Jacob Ondrejka | Royal Antwerp | 7 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Bỉ 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Bỉ 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bỉ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bỉ
Tên giải đấu | VĐQG Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian Pro League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 1 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |