Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 24 | 14 | 8 | 2 | 39 | 19 | 20 | 50 | T T T B T H |
2 | Sileks | 24 | 14 | 6 | 4 | 41 | 15 | 26 | 48 | H B T T H T |
3 | Rabotnicki Skopje | 24 | 12 | 9 | 3 | 29 | 13 | 16 | 45 | B T H B T H |
4 | FK Rinija Gostivar | 24 | 11 | 11 | 2 | 31 | 13 | 18 | 44 | T H H T H B |
5 | FC Struga Trim Lum | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 30 | 0 | 38 | B B B T T B |
6 | FK Shkupi | 24 | 9 | 4 | 11 | 35 | 32 | 3 | 31 | T T T B B B |
7 | Pelister Bitola | 24 | 7 | 8 | 9 | 14 | 23 | -9 | 29 | H T B T B T |
8 | FC Vardar Skopje | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 33 | -15 | 22 | B T H T H H |
9 | FK Tikves Kavadarci | 24 | 4 | 9 | 11 | 12 | 21 | -9 | 21 | H B B T B T |
10 | Academy Pandev | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 21 | H B B B H B |
11 | KF Besa Doberdoll | 24 | 5 | 6 | 13 | 20 | 37 | -17 | 21 | B H H B T T |
12 | Voska Sport | 24 | 4 | 7 | 13 | 22 | 39 | -17 | 19 | T B T B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Bắc Macedonia 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Bắc Macedonia
Tên giải đấu | VĐQG Bắc Macedonia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Macedonian First Football League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |