Bảng xếp hạng VĐQG Angola hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 16 | 12 | 4 | 0 | 27 | 5 | 22 | 40 | T H T T T H |
2 | Wiliete | 16 | 11 | 2 | 3 | 31 | 11 | 20 | 35 | H T T T B T |
3 | Primeiro de Agosto | 16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 32 | T H H B H T |
4 | CD Sao Salvador | 16 | 7 | 6 | 3 | 20 | 13 | 7 | 27 | B T H T T T |
5 | Interclube Luanda | 16 | 5 | 8 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | H B H H T T |
6 | Bravos do Maquis | 16 | 5 | 8 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | H H H T B T |
7 | Desportivo Huila | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 14 | 0 | 20 | H T T B T H |
8 | Sagrada Esperanca | 14 | 5 | 5 | 4 | 13 | 14 | -1 | 20 | T H B B T H |
9 | Academica Do Lobito | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 23 | -7 | 20 | H B B H H T |
10 | Progresso da Lunda Sul | 15 | 4 | 6 | 5 | 9 | 11 | -2 | 18 | H H B T B B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 16 | -4 | 16 | T H T H H H |
12 | CRD Libolo | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 19 | -6 | 16 | H B H H B B |
13 | Carmona | 16 | 2 | 6 | 8 | 9 | 27 | -18 | 12 | H H H B B B |
14 | Santa Rita FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 15 | -9 | 11 | H B T H H B |
15 | Luanda CIty | 16 | 3 | 2 | 11 | 13 | 26 | -13 | 11 | B B H B B B |
16 | Isaac de Benguela | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 23 | -13 | 8 | B H B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Angola 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Angola 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Angola 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Angola 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Angola 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Angola
Tên giải đấu | VĐQG Angola |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Angola Girabola League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |