Bảng xếp hạng VĐQG Angola hôm nay mùa giải 2024/25
BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 9 | 7 | 2 | 0 | 16 | 3 | 13 | 23 | T T T T H H |
2 | Primeiro de Agosto | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | H B T T T T |
3 | Wiliete | 10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 8 | 15 | 22 | B B T T T T |
4 | Sagrada Esperanca | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T B T T H |
5 | Progresso da Lunda Sul | 11 | 3 | 6 | 2 | 7 | 6 | 1 | 15 | H T H T H H |
6 | Interclube Luanda | 10 | 3 | 5 | 2 | 16 | 7 | 9 | 14 | B B H H T H |
7 | Bravos do Maquis | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 10 | 1 | 14 | T H H T B H |
8 | CD Sao Salvador | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 8 | 1 | 14 | T T H H B T |
9 | Academica Do Lobito | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 14 | -3 | 14 | H B T B T B |
10 | CRD Libolo | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 11 | -3 | 13 | T T H B H B |
11 | Desportivo Huila | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 10 | -4 | 9 | B T H T B H |
12 | Kabuscorp do Palanca | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B H B B B T |
13 | Carmona | 10 | 2 | 3 | 5 | 5 | 18 | -13 | 9 | B H B B B T |
14 | Luanda CIty | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 13 | -5 | 7 | T B B B T B |
15 | Santa Rita FC | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 10 | -7 | 6 | B H B B B H |
16 | Isaac de Benguela | 10 | 0 | 4 | 6 | 7 | 17 | -10 | 4 | B B H H B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Bảng xếp hạng VĐQG Angola mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn VĐQG Angola 2024-2025
Top kiến tạo VĐQG Angola 2024-2025
Top thẻ phạt VĐQG Angola 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng VĐQG Angola 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua VĐQG Angola 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
VĐQG Angola
Tên giải đấu | VĐQG Angola |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Angola Girabola League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |