Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League hôm nay mùa giải 2024/25-2026

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovakia (W) 2 2 0 0 4 0 4 6
2 Moldova (W) 2 1 0 1 1 1 0 3
3 Faroe Islands (W) 2 1 0 1 1 3 -2 3
4 Gibraltar(W) 2 0 0 2 0 2 -2 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Cyprus (W) 2 2 0 0 4 2 2 6
2 Georgia (W) 2 1 0 1 3 3 0 3
3 malta (W) 2 1 0 1 2 2 0 3
4 Andorra (W) 2 0 0 2 1 3 -2 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Armenia (W) 2 2 0 0 8 1 7 6
2 Luxembourg (W) 2 1 1 0 9 2 7 4
3 Kazakhstan (W) 2 0 1 1 2 4 -2 1
4 Liechtenstein (W) 2 0 0 2 1 13 -12 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Montenegro (W) 2 1 1 0 3 1 2 4
2 Azerbaijan (W) 1 0 1 0 0 0 0 1
3 Lithuania (W) 1 0 0 1 1 3 -2 0

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Israel (W) 2 2 0 0 6 2 4 6
2 Bulgaria (W) 1 0 0 1 1 3 -2 0
3 Estonia (W) 1 0 0 1 1 3 -2 0

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Kosovo (W) 2 1 0 1 4 1 3 3
2 Latvia (W) 1 1 0 0 1 0 1 3
3 North Macedonia (W) 1 0 0 1 0 4 -4 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Poland (W) 2 2 0 0 3 0 3 6
2 Bosnia and Herzegovina (W) 2 1 0 1 6 3 3 3
3 Northern Ireland (W) 2 1 0 1 3 4 -1 3
4 Romania (W) 2 0 0 2 0 5 -5 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slovenia (W) 2 2 0 0 6 1 5 6
2 Turkey (W) 2 1 0 1 1 1 0 3
3 Ireland (W) 2 1 0 1 1 4 -3 3
4 Greece (W) 2 0 0 2 1 3 -2 0

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Serbia (W) 2 1 1 0 1 0 1 4
2 Hungary (W) 2 1 0 1 2 1 1 3
3 Finland (W) 2 1 0 1 1 1 0 3
4 Belarus (W) 2 0 1 1 0 2 -2 1

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Czech (W) 2 2 0 0 9 1 8 6
2 Ukraine (W) 2 2 0 0 4 2 2 6
3 Albania (W) 2 0 0 2 2 7 -5 0
4 Croatia (W) 2 0 0 2 1 6 -5 0

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Germany (W) 2 1 1 0 6 3 3 4
2 Netherland (W) 2 1 1 0 4 3 1 4
3 Austria (W) 2 1 0 1 2 4 -2 3
4 Scotland (W) 2 0 0 2 1 3 -2 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 France (W) 2 2 0 0 4 2 2 6
2 Norway (W) 2 1 0 1 2 2 0 3
3 Iceland (W) 2 0 1 1 2 3 -1 1
4 Switzerland (W) 2 0 1 1 1 2 -1 1

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 England (W) 2 1 1 0 2 1 1 4
2 Portugal (W) 2 1 1 0 2 1 1 4
3 Spain (W) 2 1 0 1 3 3 0 3
4 Belgium (W) 2 0 0 2 2 4 -2 0

Bảng D

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Sweden (W) 2 1 1 0 3 2 1 4
2 Denmark (W) 2 1 0 1 4 3 1 3
3 Italy (W) 2 1 0 1 2 3 -1 3
4 Wales (W) 2 0 1 1 1 2 -1 1

UEFA Women's Nations League

Tên giải đấu UEFA Women's Nations League
Tên khác
Tên Tiếng Anh UEFA Women's Nations League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025-2026
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 0
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)