Bảng xếp hạng UEFA Nations League hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gibraltar | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 |
2 | San Marino | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 |
3 | Andorra | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 10 |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 |
2 | Kosovo | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 |
3 | Đảo Síp | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 3 |
4 | Lithuania | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | -5 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Ailen | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 7 |
2 | Belarus | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 |
3 | Bulgaria | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | -4 | 5 |
4 | Luxembourg | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 10 |
2 | Armenia | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 |
3 | Latvia | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 4 |
4 | Đảo Faroe | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hy Lạp | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 12 |
2 | Anh | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 |
3 | Ailen | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Phần Lan | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 7 |
3 | Slovenia | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 |
4 | Kazakhstan | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 8 | -8 | 1 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 |
2 | Xứ Wales | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 |
3 | Iceland | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 |
4 | Montenegro | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 |
2 | Croatia | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3 | Ba Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 |
4 | Scotland | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Italia | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 10 |
2 | Pháp | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 9 |
3 | Bỉ | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 |
4 | Israel | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 13 | -9 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 |
2 | Hà Lan | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 5 |
3 | Hungary | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 6 | -3 | 5 |
4 | Bosnia-Herzegovina | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 1 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tây Ban Nha | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 10 |
2 | Đan Mạch | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 |
3 | Serbia | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 4 |
4 | Thụy Sĩ | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
UEFA Nations League
Tên giải đấu | UEFA Nations League |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | UEFA Nations League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |