Bảng xếp hạng Mexico Youth U23 hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Mexico Youth U23 mùa giải 2024-2025
League
Quarterfinals
Semi final
Final
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cruz Azul U23 | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 7 | 10 | 19 | T H T T T T |
2 | Atletico San Luis U23 | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 4 | 8 | 14 | B T H T H T |
3 | Puebla U23 | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T B T H T T |
4 | Unam Pumas U23 | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 14 | T H T B T H |
5 | Juarez FC U23 | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | T H B B T T |
6 | Santos Laguna U23 | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 | B H H T T B |
7 | Toluca U23 | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 10 | T B T H T |
8 | Club America U23 | 8 | 3 | 1 | 4 | 15 | 14 | 1 | 10 | T H T B B B |
9 | Queretaro U23 | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 10 | B T B B H T |
10 | Necaxa U23 | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B H B B T T |
11 | Club Leon U23 | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | H H T H B T |
12 | Pachuca U23 | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 8 | B T T B B H |
13 | Monterrey U23 | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 11 | -1 | 8 | H T H T B B |
14 | Tigres UANL U23 | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 7 | B T T B H B |
15 | Mazatlan FC U23 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 12 | -7 | 7 | T B H T B B |
16 | Atlas U23 | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 | H H B H B B |
17 | Chivas Guadalajara U23 | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 5 | B B H T H B |
18 | Tijuana U23 | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 14 | -12 | 1 | B B B B H B |
Bảng xếp hạng Mexico Youth U23 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Mexico Youth U23 2024-2025
Top kiến tạo Mexico Youth U23 2024-2025
Top thẻ phạt Mexico Youth U23 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Mexico Youth U23 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Mexico Youth U23 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Mexico Youth U23
Tên giải đấu | Mexico Youth U23 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Mexico Youth U23 |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |