Bảng xếp hạng U21 Quốc gia Việt Nam hôm nay mùa giải 2024
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel FC U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 9 |
2 | PVF Vietnam U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
3 | Hoang Anh Gia Lai U21 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
4 | TP Ho Chi Minh U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | T T Hanoi U21 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 |
2 | SHB Da Nang U21 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 5 |
3 | Dong Thap U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | Lam Dong(U21) | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 12 | -6 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh Hoa U21 | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 |
2 | QNK Quang Nam U21 | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 |
3 | Longan U21 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | -2 | 2 |
4 | Binh Phuoc U21 | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 11 | -5 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viettel FC U21 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 10 |
2 | T T Hanoi U21 | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 4 | 8 | 9 |
3 | Cong An Ha Noi(U21) | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 6 | 6 | 6 |
4 | Luxury Ha Long U21 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | -1 | 4 |
5 | Dao HaU21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 26 | -22 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PVF Vietnam U21 | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 1 | 13 | 10 |
2 | Thanh Hoa U21 | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 8 |
3 | Song Lan - yi U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 7 |
4 | Huda Hue U21 | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 3 |
5 | ND Quang Ngai(U21) | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 23 | -23 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SHB Da Nang U21 | 5 | 4 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 12 |
2 | QNK Quang Nam U21 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 |
3 | Hoang Anh Gia Lai U21 | 5 | 3 | 1 | 1 | 24 | 3 | 21 | 10 |
4 | Dak Lak U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 11 | -3 | 7 |
5 | Phu Yen FC U21 | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 19 | -16 | 3 |
6 | Tay Nguyen(U21) | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 20 | -16 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dong Thap U21 | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 2 | 15 | 12 |
2 | TP Ho Chi Minh U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 7 |
3 | Longan U21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 7 |
4 | Tien Giang U21 | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 11 | -5 | 5 |
5 | Can Tho U21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 12 | -12 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Binh Phuoc U21 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 13 |
2 | Lam Dong(U21) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 5 | 11 | 12 |
3 | Sanna Khanh Hoa U21 | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 8 |
4 | Dong Nai U21 | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 6 |
5 | Tay Ninh U21 | 5 | 1 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 4 |
6 | Binh Thuan(U21) | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 20 | -16 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
U21 Quốc gia Việt Nam
Tên giải đấu | U21 Quốc gia Việt Nam |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Vietnam Championship U21 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |