Bảng xếp hạng U20 nữ Châu Á hôm nay mùa giải 2018-2019
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Korea DPR (w) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 |
2 | Australia (w) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 |
3 | Vietnam (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | Thailand (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Japan (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 9 |
2 | Korea Rep (w) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
3 | China (w) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 3 |
4 | Myanmar (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia (w) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 9 |
2 | Myanmar (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 |
3 | Uzbekistan (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 |
4 | Nepal (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 17 | -15 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Korea Rep (w) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
2 | Vietnam (W) U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
3 | Iran (w) U19 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 |
4 | Lebanon (W) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 18 | -16 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia (w) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 0 | 23 | 9 |
2 | Lebanon (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 2 | 8 | 6 |
3 | Mongolia (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 22 | -21 | 3 |
4 | Hong Kong China (w) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nepal (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 6 |
2 | Thailand (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 21 | 1 | 20 | 6 |
3 | India (W) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 19 | 2 | 17 | 6 |
4 | Pakistan(w) U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 45 | -45 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan (W) U19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 34 | 2 | 32 | 12 |
2 | Kyrgyzstan (W) U19 | 4 | 3 | 0 | 1 | 18 | 6 | 12 | 9 |
3 | UAE (W) U19 | 4 | 2 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 6 |
4 | Guam (w) U19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 14 | 15 | -1 | 3 |
5 | Maldives (w) U19 | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 60 | -60 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Korea Rep (w) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
2 | Chinese Taiwan (w) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 6 |
3 | Bangladesh (W) U19 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 10 | -5 | 3 |
4 | Tajikistan (w)U19 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnam (W) U19 | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 9 |
2 | Jordan (w) U19 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 6 |
3 | Malaysia (W) U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 |
4 | Singapore (W) U19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 19 | -19 | 1 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran (w) U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
2 | Myanmar (W) U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Laos (W) U19 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | -2 | 3 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
U20 nữ Châu Á
Tên giải đấu | U20 nữ Châu Á |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | AFC U-19 Women’s Championship |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2018-2019 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |