Bảng xếp hạng U17 CONCACAF hôm nay mùa giải 2024/25
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Canada U17 | 4 | 4 | 0 | 0 | 28 | 2 | 26 | 12 |
2 | CuracaoU17 | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 10 | 3 | 9 |
3 | Bermuda U17 | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 14 | -4 | 6 |
4 | Turks Caicos Islands U17 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 13 | -10 | 3 |
5 | Anguilla U17 | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica U17 | 4 | 3 | 1 | 0 | 21 | 2 | 19 | 10 |
2 | Trinidad Tobago U17 | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 7 |
3 | Guyana U17 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 6 |
4 | British Virgin IslandsU17 | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 |
5 | Netherlands U17 St Martins Island | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 28 | -28 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MexicoU17 | 4 | 3 | 1 | 0 | 19 | 2 | 17 | 10 |
2 | Nicaragua U17 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 3 | 10 | 10 |
3 | Barbados U17 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 15 | -10 | 6 |
4 | Belize U17 | 4 | 1 | 0 | 3 | 10 | 8 | 2 | 3 |
5 | Dominica U17 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 20 | -19 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honduras U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2 | Puerto RicoU17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 1 | 5 | 6 |
3 | French Saint-Martin U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | Bonaire U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HaitiU17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 |
2 | Guatemala U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
3 | Antigua BarbudaU17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
4 | Saint Vincent and the Grenadines U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | USA U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 31 | 0 | 31 | 9 |
2 | Cuba U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | 3 | 6 |
3 | St. Kitts and Nevis U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 12 | -2 | 3 |
4 | US Virgin IslandsU17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 37 | -32 | 0 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PanamaU17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 9 |
2 | Dominican Republic U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
3 | ArubaU17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | Grenada U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | -13 | 0 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | El Salvador U17 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2 | Jamaica U17 | 3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 4 | 10 | 6 |
3 | St. Lucia U17 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 3 |
4 | Cayman Islands U17 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 23 | -22 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
U17 CONCACAF
Tên giải đấu | U17 CONCACAF |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | CONCACAF Championship U17 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |