Bảng xếp hạng U16 Châu Đại Dương hôm nay mùa giải 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | New Zealand U16 | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 1 | 22 | 9 |
2 | Fiji U16 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 10 | -4 | 6 |
3 | Cook Islands U16 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
4 | Vanuatu U16 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 15 | -12 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tahiti U16 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 |
2 | New Caledonia U16 | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 3 |
3 | Samoa U16 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Solomon Islands U16 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Solomon Islands U16 | 3 | 3 | 0 | 0 | 29 | 0 | 29 | 9 |
2 | Tonga U16 | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 1 | 6 |
3 | Papua New Guinea U16 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 22 | -19 | 3 |
4 | American Samoa U16 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
U16 Châu Đại Dương
Tên giải đấu | U16 Châu Đại Dương |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | OFC Championship U16 Cup |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |