Bảng xếp hạng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
LiG B
Red
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kastamonuspor | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 7 | 12 | 23 | T T B H T T |
2 | Sariyer | 10 | 6 | 4 | 0 | 15 | 4 | 11 | 22 | T H T H T T |
3 | Batman Petrolspor | 10 | 7 | 0 | 3 | 18 | 6 | 12 | 21 | B T T T B T |
4 | Iskenderun FK | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 5 | 10 | 19 | T T T H T H |
5 | Erzincanspor | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 5 | 10 | 19 | B H T T H H |
6 | Adana 1954 | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 19 | T B B T T T |
7 | Altinordu | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T H B |
8 | Beykozspor 1908 | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 19 | T T T B B T |
9 | Kirklarelispor | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | B T H T H H |
10 | Kepez Belediyespor | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 9 | 2 | 12 | B B T B H T |
11 | Hekimoglu Trabzon | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 11 | 0 | 11 | B B B B T H |
12 | Fethiyespor | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 16 | -4 | 11 | H T T B H B |
13 | Inegolspor | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B H B H B |
14 | Isparta 32 Spor | 10 | 1 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 8 | H T B H H H |
15 | Ankaraspor FK | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 15 | -10 | 6 | B H B T H B |
16 | Karaman Belediyesi Spor | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 6 | B B B T B H |
17 | Altay Spor Kulubu | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 23 | -17 | 5 | H B B B B B |
18 | Afjet Afyonspor | 10 | 0 | 1 | 9 | 4 | 30 | -26 | 1 | H B B B B B |
Bảng xếp hạng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025
Top kiến tạo Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025
Top thẻ phạt Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
Tên giải đấu | Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkiye Lig3 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |