Bảng xếp hạng Tây Úc hôm nay mùa giải 2024
BXH Tây Úc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 22 | 16 | 4 | 2 | 60 | 27 | 33 | 52 | T T T T T H |
2 | Perth RedStar | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 29 | 15 | 46 | H B T T B T |
3 | Fremantle City | 22 | 11 | 3 | 8 | 46 | 36 | 10 | 36 | H T B B T B |
4 | Floreat Athena | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 33 | 10 | 36 | B H T B T T |
5 | Stirling Macedonia | 22 | 11 | 3 | 8 | 42 | 40 | 2 | 36 | T T H T B B |
6 | Bayswater City | 22 | 9 | 6 | 7 | 53 | 39 | 14 | 33 | T B T T B H |
7 | Armadale SC | 22 | 8 | 7 | 7 | 54 | 43 | 11 | 31 | H T B B T H |
8 | Western Knights | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | B T T B H T |
9 | Balcatta FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 30 | 42 | -12 | 24 | H H H T B H |
10 | Perth SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 45 | 54 | -9 | 23 | H B B T T H |
11 | Perth Glory (Youth) | 22 | 3 | 5 | 14 | 35 | 68 | -33 | 14 | B B B B H H |
12 | Inglewood United | 22 | 2 | 3 | 17 | 23 | 66 | -43 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Bảng xếp hạng Tây Úc mùa giải 2024
Top ghi bàn Tây Úc 2024
Top kiến tạo Tây Úc 2024
Top thẻ phạt Tây Úc 2024
Bảng xếp hạng bàn thắng Tây Úc 2024
Bảng xếp hạng bàn thua Tây Úc 2024
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Tây Úc
Tên giải đấu | Tây Úc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | National Premier Leagues Western Australia |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |