Bảng xếp hạng U20 S.F.L hôm nay mùa giải 2018-2019
BXH U20 S.F.L mùa giải 2018-2019
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow Rangers Reserve | 17 | 12 | 2 | 3 | 49 | 21 | 28 | 38 | H T T T T T |
2 | Celtic U20 | 17 | 12 | 2 | 3 | 46 | 22 | 24 | 38 | T H T B T T |
3 | Hibernian FC U20 | 17 | 11 | 2 | 4 | 50 | 23 | 27 | 35 | T T T B T T |
4 | Motherwell FC U20 | 17 | 10 | 3 | 4 | 40 | 27 | 13 | 33 | H T T T T B |
5 | Kilmarnock U20 | 17 | 9 | 3 | 5 | 36 | 24 | 12 | 30 | B T B B T T |
6 | Falkirk U20 | 17 | 9 | 3 | 5 | 31 | 32 | -1 | 30 | T H T T T B |
7 | Hearts U20 | 17 | 9 | 2 | 6 | 43 | 22 | 21 | 29 | B T T H T H |
8 | Ross County (R) | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 31 | 4 | 27 | H B B B H T |
9 | Aberdeen U20 | 17 | 7 | 4 | 6 | 29 | 27 | 2 | 25 | T H B T H H |
10 | Dundee United U20 | 17 | 6 | 5 | 6 | 45 | 33 | 12 | 23 | H H H T B T |
11 | Hamilton FC U20 | 17 | 6 | 3 | 8 | 27 | 30 | -3 | 21 | H T T T B H |
12 | St. Mirren U20 | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 34 | -5 | 21 | B H B T B H |
13 | Dunfermline Athletic U20 | 17 | 5 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 20 | H T H B T B |
14 | Dundee U20 | 17 | 5 | 2 | 10 | 25 | 49 | -24 | 17 | B B T B B B |
15 | Partick Thistle U20 | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 53 | -36 | 15 | B T T H B B |
16 | Greenock Morton U20 | 17 | 3 | 5 | 9 | 17 | 35 | -18 | 14 | B B T H B H |
17 | St. Johnstone U20 | 17 | 3 | 4 | 10 | 21 | 33 | -12 | 13 | B B T B B B |
18 | Queen of South (R) | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng U20 S.F.L mùa giải 2018-2019
Top ghi bàn U20 S.F.L 2018-2019
Top kiến tạo U20 S.F.L 2018-2019
Top thẻ phạt U20 S.F.L 2018-2019
Bảng xếp hạng bàn thắng U20 S.F.L 2018-2019
Bảng xếp hạng bàn thua U20 S.F.L 2018-2019
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
U20 S.F.L
Tên giải đấu | U20 S.F.L |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | S.F.L. Under 20 Youth Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2018-2019 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |