Bảng xếp hạng Nữ Scotland hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Nữ Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glasgow City (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 47 | 3 | 44 | 31 | T T T H T T |
2 | Glasgow Rangers (W) | 12 | 9 | 3 | 0 | 67 | 7 | 60 | 30 | T H T H H T |
3 | Hearts (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 54 | 6 | 48 | 30 | T B T T T T |
4 | Hibernian (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 43 | 12 | 31 | 26 | T B T T H T |
5 | Celtic (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 33 | 6 | 27 | 26 | T T H B T T |
6 | Partick Thistle (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 21 | -5 | 14 | B T B H T B |
7 | Motherwell (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 20 | 31 | -11 | 12 | B B T B T B |
8 | Spartans (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 29 | -17 | 10 | B T T B B H |
9 | Aberdeen (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 43 | -34 | 8 | H B B B T B |
10 | Montrose LFC (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 13 | 48 | -35 | 7 | T B B H B B |
11 | Queen's Park (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 50 | -43 | 7 | B B B B B H |
12 | Dundee United (W) | 12 | 0 | 1 | 11 | 6 | 71 | -65 | 1 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Nữ Scotland mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Nữ Scotland 2024-2025
Top kiến tạo Nữ Scotland 2024-2025
Top thẻ phạt Nữ Scotland 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Nữ Scotland 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Nữ Scotland 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Nữ Scotland
Tên giải đấu | Nữ Scotland |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Scotland WPL |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |