Bảng xếp hạng Olympic Oceanian Woman Qualifying Tournament hôm nay mùa giải 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Solomon Islands (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 7 |
2 | Fiji (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 6 | 9 | 6 |
3 | Papua New Guinea (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 4 |
4 | American Samoa (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 26 | -25 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | New Zealand (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
2 | Samoa (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 6 |
3 | Tonga (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
4 | Vanuatu (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Olympic Oceanian Woman Qualifying Tournament
Tên giải đấu | Olympic Oceanian Woman Qualifying Tournament |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Olympic Oceanian Woman Qualifying Tournament |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |