Bảng xếp hạng Leagues Cup hôm nay mùa giải 2024
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Austin FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Pumas U.N.A.M. | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
3 | Monterrey | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Los Angeles Galaxy | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 |
2 | Chivas Guadalajara | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
3 | San Jose Earthquakes | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Juarez | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
2 | St. Louis City | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | FC Dallas | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toluca | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Sporting Kansas City | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Chicago Fire | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portland Timbers | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 |
2 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | -4 | 2 |
3 | Club Leon | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Necaxa | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
2 | Seattle Sounders | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vancouver Whitecaps | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 |
2 | Los Angeles FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 |
3 | Club Tijuana | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng H
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Houston Dynamo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 |
2 | Atlas | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | New York City FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
3 | Queretaro FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orlando City | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 5 |
2 | Montreal Impact | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
3 | Atletico San Luis | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tigres UANL | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
3 | Puebla | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2 | CDSyC Cruz Azul | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Charlotte FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 2 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | New England Revolution | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
2 | Mazatlan FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | Nashville | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
Bảng F
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toronto FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
2 | New York Red Bulls | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
3 | Pachuca | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng G
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DC United | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
2 | Atlanta United | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
3 | Santos Laguna | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 2 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Leagues Cup
Tên giải đấu | Leagues Cup |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | North Central America Leagues Cup |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |