Bảng xếp hạng Kazakhstan LC hôm nay mùa giải 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 1 | 12 | 7 |
2 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 |
3 | FK Taraz | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | Akzhayik Oral | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 12 | -9 | 3 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zhenis | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | FK Aktobe Lento | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Kaisar Kyzylorda | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 3 |
4 | Tobol Kostanai | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Yelimay Semey | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | FK Atyrau | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
3 | Ordabasy | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Turan Turkistan | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | 6 | 6 |
2 | FK Kaspyi Aktau | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | -3 | 6 |
3 | FC Zhetysu Taldykorgan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | FC Shakhtyor Karagandy | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Kazakhstan LC
Tên giải đấu | Kazakhstan LC |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Kazakhstan LC |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |