Bảng xếp hạng Nữ Israel hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 54 | 28 | 26 | 45 | T B T T T H |
2 | Hapoel Jerusalem (W) | 20 | 12 | 5 | 3 | 42 | 22 | 20 | 41 | T H B T B T |
3 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 24 | 13 | 31 | B T T B T H |
4 | Maccabi Hadera (W) | 20 | 9 | 4 | 7 | 38 | 38 | 0 | 31 | H B T B B T |
5 | Hapoel Petah Tikva (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 27 | H T T B B B |
6 | AS Tel Aviv University (W) | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 27 | -3 | 24 | B H B T H B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 28 | 53 | -25 | 13 | B T B H H H |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 20 | 2 | 4 | 14 | 26 | 58 | -32 | 10 | T B B H T H |
Bảng xếp hạng Nữ Israel mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Nữ Israel 2024-2025
Top kiến tạo Nữ Israel 2024-2025
Top thẻ phạt Nữ Israel 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Nữ Israel 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Nữ Israel 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Nữ Israel
Tên giải đấu | Nữ Israel |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Israel Women First National |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |