Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc hôm nay mùa giải 2024
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yunnan Yukun | 30 | 20 | 6 | 4 | 70 | 20 | 50 | 66 | T T T B T B |
2 | Dalian Zhixing | 30 | 17 | 6 | 7 | 44 | 29 | 15 | 57 | T B T T B T |
3 | Guangzhou FC | 30 | 14 | 10 | 6 | 51 | 35 | 16 | 52 | H H H T T B |
4 | Shenyang City Public | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 33 | 8 | 50 | T T T B T T |
5 | Chongqing Tonglianglong | 30 | 13 | 11 | 6 | 42 | 25 | 17 | 50 | T T B H T H |
6 | Shijiazhuang Kungfu | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 28 | 5 | 48 | H H T T T T |
7 | Suzhou Dongwu | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 34 | 12 | 48 | H T B H T B |
8 | Guangxi Pingguo Haliao | 30 | 11 | 14 | 5 | 42 | 37 | 5 | 47 | H H T B T H |
9 | Nanjing City | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 41 | -7 | 34 | B H B T B T |
10 | Dongguan Guanlian | 30 | 6 | 14 | 10 | 30 | 41 | -11 | 32 | H T H T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 30 | 5 | 16 | 9 | 21 | 27 | -6 | 31 | T B H H B B |
12 | Yanbian Longding | 30 | 7 | 10 | 13 | 31 | 50 | -19 | 31 | B T B H B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 30 | 6 | 9 | 15 | 25 | 42 | -17 | 27 | B B B H B T |
14 | Qingdao Red Lions | 30 | 5 | 11 | 14 | 36 | 49 | -13 | 26 | H B B H T B |
15 | Wuxi Wugou | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | -24 | 22 | B B T B B B |
16 | Jiangxi Liansheng FC | 30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | -31 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team
Relegation
Top ghi bàn Hạng nhất Trung Quốc 2024
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Nyasha Mushekwi | Yunnan Yukun | 22 | 1 | |
2 | Juan Diego Alegria Arango | Guangzhou FC | 16 | 4 | |
3 | Leonardo Benedito da Silva | Suzhou Dongwu | 16 | 3 | |
4 | Xiang Yuwang | Chongqing Tonglianglong | 14 | 1 | |
5 | Ronan David Jeronimo | Yanbian Longding | 12 | 4 | |
6 | Raphael Eric Messi Bouli | Shijiazhuang Kungfu | 12 | 0 | |
7 | Han ZiLong | Yunnan Yukun | 10 | 0 | |
8 | Giovanny Bariani Marques | Guangxi Pingguo Haliao | 9 | 1 | |
9 | Moses Ogbu | Nanjing City | 8 | 2 | |
10 | Liang Weipeng | Suzhou Dongwu | 8 | 0 | |
11 | Andrej Kotnik | Dalian Zhixing | 8 | 0 | |
12 | Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu | Shanghai Jiading Huilong | 8 | 0 | |
13 | Joao Carlos Cardoso Santo | Liaoning Tieren | 8 | 0 | |
14 | Ange Samuel | Liaoning Tieren | 8 | 0 | |
15 | Alexandru Ionita | Yunnan Yukun | 8 | 0 | |
16 | Carlos Manuel Santos Fortes | Foshan Nanshi | 7 | 1 | |
17 | Zakaria Labyad | Yunnan Yukun | 6 | 1 | |
18 | Thabiso Brown | Jiangxi Liansheng FC | 6 | 0 | |
19 | Yaya Sanogo | Qingdao Red Lions | 6 | 0 | |
20 | Wang Jingbin | Guangxi Pingguo Haliao | 5 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2024
Top ghi bàn Hạng nhất Trung Quốc 2024
Top kiến tạo Hạng nhất Trung Quốc 2024
Top thẻ phạt Hạng nhất Trung Quốc 2024
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng nhất Trung Quốc 2024
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng nhất Trung Quốc 2024
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng nhất Trung Quốc
Tên giải đấu | Hạng nhất Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Football Association Jia League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 30 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |