Bảng xếp hạng hạng nhất Séc hôm nay mùa giải 2024/25
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
MSFL
Group A
Group B
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Kromeriz | 14 | 12 | 2 | 0 | 39 | 13 | 26 | 38 | T T T T H T |
2 | Trinec | 15 | 12 | 2 | 1 | 31 | 14 | 17 | 38 | T T T T H T |
3 | Unicov | 15 | 8 | 2 | 5 | 32 | 26 | 6 | 26 | B T B H B T |
4 | Zlinsko | 15 | 8 | 1 | 6 | 31 | 22 | 9 | 25 | B H T T T T |
5 | Hlucin | 15 | 7 | 3 | 5 | 23 | 14 | 9 | 24 | B T H T T B |
6 | Zlin B | 15 | 7 | 1 | 7 | 26 | 24 | 2 | 22 | T B H B T B |
7 | Blansko | 15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 21 | 1 | 22 | T T H T H T |
8 | Brno B | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 26 | -2 | 20 | H H T B B T |
9 | Hodonin Sardice | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 23 | -2 | 19 | H T H H H B |
10 | TJ Start Brno | 15 | 4 | 7 | 4 | 21 | 23 | -2 | 19 | H B H T H H |
11 | Slovacko II | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 18 | H B T B T H |
12 | Unie Hlubina | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 30 | -11 | 18 | B B T B H B |
13 | Frydek-Mistek | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 17 | H H H H B B |
14 | Slovan Rosice | 15 | 4 | 3 | 8 | 25 | 31 | -6 | 15 | H B B B B B |
15 | SC Znojmo | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 24 | -7 | 15 | T T B T H T |
16 | MFK Karvina B | 14 | 4 | 0 | 10 | 26 | 31 | -5 | 12 | B T B B B B |
17 | Uhersky Brod | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 28 | -11 | 12 | B H B H T H |
18 | FC Strani | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 32 | -20 | 12 | B B B B H H |
Bảng xếp hạng hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn hạng nhất Séc 2024-2025
Top kiến tạo hạng nhất Séc 2024-2025
Top thẻ phạt hạng nhất Séc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng hạng nhất Séc 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua hạng nhất Séc 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
hạng nhất Séc
Tên giải đấu | hạng nhất Séc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Czech Republic Ceska Fotbalova Liga |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 7 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |