Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce SK (W) | 9 | 8 | 0 | 1 | 33 | 3 | 30 | 24 | T T T T T B |
2 | Fomget Genclik (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 22 | T T T T T T |
3 | ALG Spor (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 20 | T T T B T T |
4 | Besiktas (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T T T T |
5 | Pendik Camlikspor (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 6 | 16 | 18 | T B B T T B |
6 | Galatasaray SK (W) | 7 | 5 | 0 | 2 | 23 | 7 | 16 | 15 | T T B T B T |
7 | Trabzonspor (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 15 | B T B T B T |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 10 | 3 | 11 | B B T H T H |
9 | Fatih Vatan Spor (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 10 | 1 | 10 | B T T B H B |
10 | Amedspor (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 10 | H B H B B T |
11 | Bornova Hitabspor (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 14 | -9 | 6 | B B H B H H |
12 | Unye Gucu FK (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 18 | -8 | 5 | H B B H B B |
13 | Cekmekoy (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 2 | 69 | -67 | 0 | B B B B B B |
14 | KDZ Ereglispor (W) | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 27 | -27 | -3 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Tên giải đấu | Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkey Bayanlar 1. Ligi |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |