Bảng xếp hạng Hạng nhất Bỉ nữ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 31 | 34 | 55 | H T T T T T |
2 | Moldavo (W) | 25 | 17 | 2 | 6 | 60 | 25 | 35 | 53 | H H T T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 23 | 16 | 5 | 2 | 43 | 14 | 29 | 53 | T T T T H T |
4 | KV Mechelen (W) | 25 | 15 | 5 | 5 | 81 | 33 | 48 | 50 | T T H T B H |
5 | KVK Tienen (W) | 24 | 14 | 3 | 7 | 41 | 27 | 14 | 45 | B B T T T B |
6 | Standard Liege B (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 53 | 35 | 18 | 44 | B H T T B T |
7 | Bredene W | 25 | 14 | 1 | 10 | 60 | 46 | 14 | 43 | B T T B H T |
8 | Anderlecht II (W) | 23 | 11 | 2 | 10 | 40 | 36 | 4 | 35 | T B T T B H |
9 | White Star Bruxelles (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 37 | 9 | 33 | T H B B H B |
10 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 50 | 43 | 7 | 32 | T T T T T B |
11 | Famkes Merkem (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | B T H B H H |
12 | Bilzen United (W) | 23 | 6 | 4 | 13 | 34 | 51 | -17 | 22 | H T T B B B |
13 | Ladies Genk B (W) | 25 | 5 | 3 | 17 | 34 | 64 | -30 | 18 | B T B B T B |
14 | Gent B (W) | 23 | 4 | 3 | 16 | 34 | 63 | -29 | 15 | H B B B T H |
15 | Loyers W | 24 | 4 | 2 | 18 | 26 | 72 | -46 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 23 | 99 | -76 | 6 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng nhất Bỉ nữ
Tên giải đấu | Hạng nhất Bỉ nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgium Women 1st National |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |