Bảng xếp hạng Hạng nhất Bỉ nữ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 13 | 25 | 43 | T H T H T T |
2 | Club Brugge II (W) | 18 | 13 | 4 | 1 | 49 | 28 | 21 | 43 | T T T T H T |
3 | KV Mechelen (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 72 | 27 | 45 | 42 | T T H T H T |
4 | Moldavo (W) | 19 | 13 | 0 | 6 | 48 | 22 | 26 | 39 | T T B T T B |
5 | KVK Tienen (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 36 | B B T T T B |
6 | Standard Liege B (W) | 19 | 11 | 1 | 7 | 41 | 26 | 15 | 34 | T H T T T T |
7 | Bredene W | 19 | 11 | 0 | 8 | 49 | 33 | 16 | 33 | B T T B B B |
8 | White Star Bruxelles (W) | 19 | 9 | 4 | 6 | 43 | 31 | 12 | 31 | T T B T H T |
9 | Anderlecht II (W) | 18 | 9 | 1 | 8 | 35 | 31 | 4 | 28 | B T T B B T |
10 | Famkes Merkem (W) | 20 | 7 | 1 | 12 | 22 | 37 | -15 | 22 | T B B B H B |
11 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 41 | 40 | 1 | 20 | B T B H T T |
12 | Bilzen United (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 43 | -14 | 19 | B B B B H T |
13 | Loyers W | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 32 | 56 | -24 | 12 | B B T B H B |
15 | Gent B (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 24 | 53 | -29 | 11 | B B B B B H |
16 | FC Alken (W) | 18 | 2 | 0 | 16 | 20 | 89 | -69 | 6 | B T B T B B |
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng nhất Bỉ nữ
Tên giải đấu | Hạng nhất Bỉ nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgium Women 1st National |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 21 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |