Bảng xếp hạng Hạng 4 Scotland (Highland) hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 29 | 22 | 1 | 6 | 100 | 29 | 71 | 67 | T T T T B B |
2 | Brechin City | 28 | 20 | 7 | 1 | 67 | 24 | 43 | 67 | H T H T T T |
3 | Banks o Dee | 29 | 19 | 5 | 5 | 70 | 23 | 47 | 62 | B T T H T T |
4 | Inverurie Loco Works | 29 | 18 | 5 | 6 | 64 | 28 | 36 | 59 | T T T T T T |
5 | Clachnacuddin | 31 | 16 | 5 | 10 | 68 | 42 | 26 | 53 | T B H T T B |
6 | fraserburgh | 28 | 13 | 11 | 4 | 58 | 29 | 29 | 50 | H T T T H T |
7 | Formartine United | 30 | 15 | 5 | 10 | 54 | 40 | 14 | 50 | B B H T H T |
8 | Buckie Thistle FC | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 41 | 21 | 48 | H H T T T H |
9 | Huntly | 25 | 15 | 2 | 8 | 62 | 38 | 24 | 47 | B T H T T T |
10 | Forres Mechanics | 29 | 11 | 6 | 12 | 59 | 74 | -15 | 39 | T B H T B H |
11 | Deveronvale | 28 | 10 | 3 | 15 | 39 | 64 | -25 | 33 | B B B B B B |
12 | Turriff United | 28 | 9 | 5 | 14 | 39 | 49 | -10 | 32 | B B H B B T |
13 | Nairn County | 27 | 8 | 6 | 13 | 40 | 49 | -9 | 30 | T H B B B B |
14 | Wick Academy | 30 | 8 | 3 | 19 | 38 | 71 | -33 | 27 | H B T T H T |
15 | Keith | 26 | 8 | 2 | 16 | 25 | 52 | -27 | 26 | B H B T H B |
16 | Lossiemouth | 28 | 5 | 1 | 22 | 24 | 67 | -43 | 16 | B B B B B B |
17 | Strathspey Thistle | 27 | 2 | 4 | 21 | 29 | 96 | -67 | 10 | H B B B B B |
18 | Rothes | 28 | 3 | 1 | 24 | 30 | 112 | -82 | 10 | B B B B B B |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 4 Scotland (Highland)
Tên giải đấu | Hạng 4 Scotland (Highland) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Scottish Highland Football League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |