Bảng xếp hạng Hạng 2 Nga (Nhóm A) hôm nay mùa giải 2024/25
Bảng xếp hạng bóng đá Nga mới nhất: xem BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Hạng 2 Nga (Nhóm A) mới nhất: BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2025 vòng Bảng cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2025
South
West
Central
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Rostov-2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | empty empty empty empty empty T |
2 | Stavropolye-2009 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | empty empty empty empty empty T |
3 | FC Sevastopol | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | empty empty empty empty empty T |
4 | FK Sochi B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | empty empty empty empty empty T |
5 | Rubin Yalta | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | empty empty empty empty empty T |
6 | Nart Cherkessk | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | empty empty empty empty empty T |
7 | FK Astrakhan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | empty empty empty empty empty H |
8 | FK Kuban Kholding | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | empty empty empty empty empty H |
9 | Spartak Nalchik | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | empty empty empty empty empty B |
10 | FK Pobeda Junior | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | empty empty empty empty empty B |
11 | Dinamo Makhachkala B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | empty empty empty empty empty B |
12 | FK Angusht Nazran | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | empty empty empty empty empty B |
13 | Druzhba Maykop | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | empty empty empty empty empty B |
14 | Legion Dynamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | empty empty empty empty empty B |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Tver | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
2 | Baltika-BFU Kaliningrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
3 | FK Kosmos Dolgoprudny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
4 | FK Yenisey-2 Krasnoyarsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
5 | Torpedo Vladimir | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
6 | FK Kolomna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
7 | Saturn Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
8 | Luki Energiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
9 | Chertanovo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
10 | Sheksna Cherepovets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
11 | Zenit-2 St.Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
12 | Dynamo Vologda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
13 | Irkutsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
14 | Zvezda Sint Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Ryazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
2 | SKA Khabarovsk II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
3 | Kvant Obninsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
4 | FK Oryol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
5 | Salyut-Energia Belgorod | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
6 | Dinamo Briansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
7 | FK Khimki B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
8 | Metallurg Lipetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
9 | Rodina Moskva III | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
10 | Rotor Volgograd B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
11 | Dinamo Saint Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
12 | Zenit Penza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
13 | FK Spartak Tambov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
14 | Strogino Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
15 | Arsenal Tula II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
16 | Znamya Truda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | empty empty empty empty empty empty |
Ghi chú: BXH bóng đá ở bên trên là BXH giải BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2025 cập nhật lúc 14:41 23/03.
Bảng xếp hạng bóng đá Nga mới nhất: xem BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) hiện tại NHANH và SỚM nhất. Bảng xếp hạng giải Russia Division 2 mới nhất: BXH Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2025 vòng 2 cập nhật vị trí lên hạng và xuống hạng CHÍNH XÁC.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nga (Nhóm A) mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Nga (Nhóm A) 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Tên giải đấu | Hạng 2 Nga (Nhóm A) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Russia Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 2 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |