Bảng xếp hạng Hạng 2 Montenegro hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 21 | 14 | 6 | 1 | 33 | 12 | 21 | 48 | T T H T T H |
2 | FK Rudar Pljevlja | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 16 | 20 | 43 | T B T T B H |
3 | Lovcen Cetinje | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 24 | 7 | 33 | T H H H T T |
4 | OSK Igalo | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T H B H B H |
5 | FK Grbalj Radanovici | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 26 | T T H H B H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 21 | 6 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 24 | B B H T B H |
7 | FK Podgorica | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B T B B |
8 | FK Ibar Rozaje | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 25 | -8 | 20 | B B H B T T |
9 | KOM Podgorica | 21 | 3 | 4 | 14 | 11 | 31 | -20 | 13 | B B T B H B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Montenegro 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Montenegro 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Montenegro 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Montenegro 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Montenegro 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Montenegro
Tên giải đấu | Hạng 2 Montenegro |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Montenegro Division 2 |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 25 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |