Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nurnberg (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 22 | T T T T T T |
2 | VfL Bochum (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 16 | 11 | 5 | 21 | T T B T T T |
3 | Union Berlin (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 20 | T T T B T T |
4 | Hamburger SV (W) | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 7 | 11 | 15 | T B H T H T |
5 | FFC Frankfurt II (W) | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 14 | T H T T H T |
6 | SV Meppen (W) | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 11 | B T H H T B |
7 | Monchengladbach (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 16 | -3 | 11 | T B T B B H |
8 | SV Weinberg (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 17 | -9 | 11 | T B H B H B |
9 | SC Sand (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 19 | 21 | -2 | 10 | H B B B B T |
10 | FC Gutersloh (W) | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 23 | -8 | 10 | B B B T B H |
11 | Andernach (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 12 | -8 | 8 | B H H B T B |
12 | SC Freiburg II (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | H B T B B B |
13 | Ingolstadt 04 (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 6 | H H B T B B |
14 | Bayern Munich II (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 15 | -7 | 5 | B T B H H B |
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức nữ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Đức nữ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Đức nữ
Tên giải đấu | Hạng 2 Đức nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Germany Bundesliga II Women |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 10 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |