Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Patriotas FC | 8 | 6 | 2 | 0 | 10 | 1 | 9 | 20 | T T H T T T |
2 | Cucuta | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 4 | 7 | 17 | T T H T T T |
3 | Cortulua | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T T T T B |
4 | Jaguares de Cordoba | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T T T T H |
5 | Real Cartagena | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 | B T T T T H |
6 | Real Soacha Cundinamarca | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 10 | 3 | 12 | H T H T T B |
7 | Real Santander | 8 | 4 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | B B B B T T |
8 | Atletico Huila | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H B T T H |
9 | Leones | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 | B T H B B T |
10 | Orsomarso | 8 | 1 | 6 | 1 | 10 | 8 | 2 | 9 | H H H T H H |
11 | Tigres Zipaquira | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | -3 | 7 | H H H B H B |
12 | Deportes Quindio | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B B B T H |
13 | Bogota FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 19 | -10 | 5 | H T B B B B |
14 | Boca Juniors De Cali | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 11 | -3 | 4 | B B B B B B |
15 | Barranquilla FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 3 | T B B B B B |
16 | Atletico FC | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 17 | -11 | 2 | H B B B B H |
Title Play-offs
Bảng xếp hạng Hạng 2 Colombia mùa giải 2025
Top ghi bàn Hạng 2 Colombia 2025
Top kiến tạo Hạng 2 Colombia 2025
Top thẻ phạt Hạng 2 Colombia 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 2 Colombia 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 2 Colombia 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 2 Colombia
Tên giải đấu | Hạng 2 Colombia |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Colombia Copa Premier |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 8 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |