Bảng xếp hạng Algerian Ligue Professionnelle 2 hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
East
West
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MB Rouisset | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 19 | T T H B T T |
2 | USM Annaba | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 15 | T T H T B H |
3 | USM EL HARRACH | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | H T T T H H |
4 | HB Chelghoum Laid | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 3 | 3 | 13 | T T H T H H |
5 | AS Khroub | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 12 | H B T B T H |
6 | NRB Teleghma | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T H H B |
7 | MO Constantine | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 | T B B T B H |
8 | IB Khemis El Khechna | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 11 | B T B T H H |
9 | IRB Ouargla | 8 | 2 | 4 | 2 | 10 | 8 | 2 | 10 | B T H T H H |
10 | US Chaouia | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 9 | H T B B H H |
11 | JS Jijel | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 | H H T B H B |
12 | Oued Magrane | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 12 | -3 | 7 | B H B H H T |
13 | MSP Batna | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | H H B H B H |
14 | CA Batna | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | H B B H H H |
15 | Union Sportive Souf | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 5 | B B H H B T |
16 | JS Bordj Menaiel | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | -6 | 5 | B B H B B T |
Bảng xếp hạng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Top kiến tạo Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Top thẻ phạt Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Algerian Ligue Professionnelle 2
Tên giải đấu | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Algerian Ligue Professionnelle 2 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 9 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |