Bảng xếp hạng Giải trẻ Ả Rập Xê Út hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Taawon Youths | 18 | 15 | 2 | 1 | 43 | 14 | 29 | 47 | T T T T H T |
2 | Al Ahli Jeddah (Youth) | 20 | 14 | 4 | 2 | 50 | 22 | 28 | 46 | H T T B T T |
3 | Al-Hilal (Youth) | 20 | 13 | 3 | 4 | 41 | 16 | 25 | 42 | T T T B T B |
4 | Al-Ittihad (Youth) | 19 | 11 | 4 | 4 | 45 | 21 | 24 | 37 | H T T B H T |
5 | Al-Orubah Youths | 21 | 10 | 4 | 7 | 42 | 38 | 4 | 34 | H H T T B B |
6 | Al-Nasr (Youth) | 18 | 10 | 2 | 6 | 31 | 28 | 3 | 32 | T T T H T T |
7 | Al-Fath (Youth) | 20 | 8 | 6 | 6 | 20 | 14 | 6 | 30 | B B B T T T |
8 | Al Hazm Youths | 19 | 8 | 5 | 6 | 24 | 14 | 10 | 29 | B H T H T H |
9 | Al-Jeel Youths | 21 | 8 | 3 | 10 | 32 | 34 | -2 | 27 | T H H B T B |
10 | Al-Ettifaq (Youth) | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 35 | -5 | 25 | B H T H B B |
11 | Al Wehda (Youth) | 20 | 5 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 22 | H H B B B H |
12 | Al-Shabab (Youth) | 20 | 5 | 7 | 8 | 19 | 31 | -12 | 22 | B H B T T H |
13 | Ohud Medina Youths | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 20 | T B T B H H |
14 | Muhayil Youth | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 36 | -16 | 20 | B T B B B B |
15 | Al-Faisaly Harmah Youth | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 42 | -16 | 19 | H B B B H B |
16 | Al Watan Youth | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 39 | -18 | 18 | H B T H T H |
17 | Al Raed (Youth) | 21 | 4 | 5 | 12 | 16 | 28 | -12 | 17 | B B B T H B |
18 | Al-Feiha U20 | 20 | 3 | 4 | 13 | 18 | 42 | -24 | 13 | B B H B B T |
Bảng xếp hạng Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Top kiến tạo Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Top thẻ phạt Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Giải trẻ Ả Rập Xê Út 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Giải trẻ Ả Rập Xê Út
Tên giải đấu | Giải trẻ Ả Rập Xê Út |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Saudi Arabia Youth League |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 22 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |