Bảng xếp hạng Euro nữ hôm nay mùa giải 2022
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | England (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | 14 | 9 |
2 | Austria (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3 | Norway (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
4 | Northern Ireland (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 9 |
2 | Spain (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3 | Denmark (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 |
4 | Finland (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 8 | -7 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sweden (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 |
2 | Netherland (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 |
3 | Switzerland (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 |
4 | Portugal (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 10 | -6 | 1 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | France (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 7 |
2 | Belgium (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
3 | Iceland (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | Italy (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Top ghi bàn Euro nữ 2022
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Bethany Mead | England (w) | 6 | 0 | |
2 | Alexandra Popp | Germany (w) | 6 | 0 | |
3 | Alessia Russo | England (w) | 4 | 0 | |
4 | Grace Geyoro | France (w) | 3 | 0 | |
5 | Lina Magull | Germany (w) | 3 | 0 | |
6 | Ella Ann Toone | England (w) | 2 | 0 | |
7 | Filippa Angeldal | Sweden (w) | 2 | 0 | |
8 | Ellen White | England (w) | 2 | 0 | |
9 | Georgia Stanway | England (w) | 2 | 1 | |
10 | Francesca Kirby | England (w) | 2 | 0 | |
11 | Stefanie van der Gragt | Netherland (w) | 2 | 0 | |
12 | Romee Leuchter | Netherland (w) | 2 | 0 | |
13 | Ramona Bachmann | Switzerland (w) | 1 | 0 | |
14 | Rahel Kiwic | Switzerland (w) | 1 | 0 | |
15 | Geraldine Reuteler | Switzerland (w) | 1 | 0 | |
16 | Coumba Sow | Switzerland (w) | 1 | 0 | |
17 | Carole Costa | Portugal (w) | 1 | 1 | |
18 | Diana Silva | Portugal (w) | 1 | 0 | |
19 | Jessica da Silva | Portugal (w) | 1 | 0 | |
20 | Diana Gomes | Portugal (w) | 1 | 0 |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng Euro nữ mùa giải 2022
Top ghi bàn Euro nữ 2022
Top kiến tạo Euro nữ 2022
Top thẻ phạt Euro nữ 2022
Bảng xếp hạng bàn thắng Euro nữ 2022
Bảng xếp hạng bàn thua Euro nữ 2022
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Euro nữ
Tên giải đấu | Euro nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | UEFA European Women's Championship |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2022 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |