Bảng xếp hạng Cúp Sao Paulo U20 hôm nay mùa giải 2019
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | River Plate U20 | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 2 | 6 | 8 |
2 | Gremio (Youth) | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 |
3 | Hammarby U20 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
4 | Corinthians Paulista (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 3 |
5 | Nacional Montevideo U20 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 11 | -9 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional U20 | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 6 | 1 | 6 |
2 | Internacional RS U20 | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 |
3 | Midtjylland (Youth) | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 |
4 | CA Talleres de Cordoba U20 | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 |
5 | Atletico Mineiro Youth | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vasco da Gama (Youth) | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 8 |
2 | America de Cali U20 | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
3 | Racing Club U20 | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 |
4 | Defensor Sporting U20 | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | -3 | 3 |
5 | Palmeiras (Youth) | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 10 | -7 | 1 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 10 |
2 | Independente SP Youth | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
3 | Estudiantes La Plata U20 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 |
4 | Sportivo Penarol (Youth) | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 3 |
5 | Fluminense U20 | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Sao Paulo U20
Tên giải đấu | Cúp Sao Paulo U20 |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Copa RS U20 |
Mùa giải hiện tại | 2019 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |