Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ hôm nay mùa giải 2024/25
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trabzonspor | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 7 |
2 | Iskenderun FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 |
3 | Alanyaspor | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Caykur Rizespor | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 |
5 | Karagumruk | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
6 | Ankaragucu | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fenerbahce | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2 | Goztepe | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 9 |
3 | Istanbulspor | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 |
4 | Gazisehir Gaziantep | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 |
5 | Erzurum BB | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
6 | Kasimpasa | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Konyaspor | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
2 | Galatasaray | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
3 | Istanbul Basaksehir | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 |
4 | Eyupspor | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
5 | Corum Belediyespor | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
6 | Boluspor | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Besiktas JK | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Bodrumspor | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 |
3 | Sivasspor | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Antalyaspor | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 |
5 | Kocaelispor | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 |
6 | Kirklarelispor | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Tên giải đấu | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Turkey Cup |
Ảnh / Logo |
![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |