Bảng xếp hạng U15 CS hôm nay mùa giải 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chile U15 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 12 |
2 | Paraguay U15 | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 1 | 6 | 9 |
3 | Colombia U15 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | Peru U15 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 3 |
5 | Bolivia U15 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina U15 | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 |
2 | Brasil U15 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 |
3 | Ecuador U15 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 8 | -3 | 5 |
4 | Venezuela U15 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 |
5 | Uruguay U15 | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
U15 CS
Tên giải đấu | U15 CS |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | CS U15 |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |