Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores hôm nay mùa giải 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Corinthians Paulista (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | 1 | 10 | 7 |
2 | Boca Juniors (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
3 | Club Libertad (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
4 | ADIFFEM (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 12 | -11 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 |
2 | Olimpia Asuncion (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 |
3 | Colo Colo (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 4 | 3 |
4 | Always Ready (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Santa Fe (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 |
2 | Dragonas IDV (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Ferroviaria SP (W) | 3 | 0 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 |
4 | CA Penarol (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 2 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Cali (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 |
2 | Alianza Lima W | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
3 | Santiago Morning (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | Club Guarani (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp Nữ Libertadores
Tên giải đấu | Cúp Nữ Libertadores |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Copa Libertadores Femenino |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |