Bảng xếp hạng CONMEBOL Futsal Championship hôm nay mùa giải 2016
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brazil Futsal | 4 | 4 | 0 | 0 | 23 | 1 | 22 | 12 |
2 | Paraguay Futsal | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 7 |
3 | Venezuela Futsal | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 13 | -2 | 6 |
4 | Ecuador Futsal | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 22 | -15 | 3 |
5 | Peru Futsal | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 15 | -10 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina Futsal | 4 | 4 | 0 | 0 | 20 | 2 | 18 | 12 |
2 | Uruguay Futsal | 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 7 |
3 | Colombia Indoor Soccer | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 10 | 0 | 6 |
4 | Bolivia Futsal | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 20 | -14 | 2 |
5 | Chile Futsal | 4 | 0 | 1 | 3 | 6 | 17 | -11 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
CONMEBOL Futsal Championship
Tên giải đấu | CONMEBOL Futsal Championship |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | CONMEBOL Futsal Championship |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2016 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |