Bảng xếp hạng CONCACAF,CFU Women's Challenge Series hôm nay mùa giải 2018
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Lucia (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 7 |
2 | St. Kitts and Nevis (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 |
3 | Dominica (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 4 |
4 | St. Vincent Grenadines (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuba (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 6 |
2 | Jamaica (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Barbados (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haiti (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 21 | 0 | 21 | 6 |
2 | US Virgin Islands (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 21 | -21 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antigua Barbuda (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
2 | Curacao (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
3 | Guadeloupe (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 |
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trinidad Tobago (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 18 | 2 | 16 | 9 |
2 | Suriname (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 8 | 14 | -6 | 4 |
3 | Guyana (W) | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
4 | Grenada (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 14 | -8 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
CONCACAF,CFU Women's Challenge Series
Tên giải đấu | CONCACAF,CFU Women's Challenge Series |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | CONCACAF,CFU Women's Challenge Series |
Mùa giải hiện tại | 2018 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |