Bảng xếp hạng CONCACAF Women Champions Cup hôm nay mùa giải 2024
- Kết quả
- Trực tuyến
- Nhận định
- Lịch thi đấu
- Kèo bóng đá
- Dự đoán
- BXH
- Top ghi bàn
- Thống kê
- Danh sách CLB
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tigres (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 18 | 6 | 12 | 10 |
2 | Gotham FC (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 21 | 4 | 17 | 8 |
3 | Monterrey (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
4 | Alajuelense (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 |
5 | Frazsiers Whip W | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 30 | -29 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 9 |
2 | Portland Thorns FC (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 5 | 8 | 9 |
3 | San Diego Wave (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 |
4 | Vancouver Whitecaps W | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 16 | -14 | 3 |
5 | Independiente Santa Fe (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 11 | -9 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
CONCACAF Women Champions Cup
Tên giải đấu | CONCACAF Women Champions Cup |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | CONCACAF Women Champions Cup |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |