Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc hôm nay mùa giải 2013
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beijing (w) U18 | 3 | 1 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 5 |
2 | Shanghai (w) U18 | 3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 5 |
3 | Liaoning (w) U18 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 5 | 3 | 5 |
4 | Jiefangjun (w) U18 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | -17 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Henan (w) U18 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 9 |
2 | Jiangsu (w) U18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 4 |
3 | Hubei (w) U18 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 |
4 | Hebei (w) U18 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
U18 Nữ Trung Quốc
Tên giải đấu | U18 Nữ Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | China National Games – Women’s U18 Football |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2013 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |