Bảng xếp hạng U16 Trung Quốc hôm nay mùa giải 2009
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | shandong U16 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 9 |
2 | Shaanxi U16 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 |
3 | GuangDong U16 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 |
4 | TianJin U16 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jiangsu U16 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
2 | LiaoNing U16 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 |
3 | SiChuan U16 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | BeiJing U16 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZheJiang U16 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 0 | 6 | 7 |
2 | Shanghai U16 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
3 | JiLin U16 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
4 | HeNan U16 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | -5 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BeiJing U16 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 |
2 | LiaoNing U16 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 |
3 | GuangDong U16 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 |
4 | HuBei U16 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai U16 | 4 | 4 | 0 | 0 | 24 | 4 | 20 | 12 |
2 | HeNan U16 | 4 | 3 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 9 |
3 | JiLin U16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 14 | 8 | 6 | 6 |
4 | Shanxi Quanyun U16 | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 12 | -4 | 3 |
5 | Macau U16 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 36 | -35 | 0 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SiChuan U16 | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 |
2 | Shaanxi U16 | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 2 | 6 | 6 |
3 | Jiangsu U16 | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 |
4 | XinJiang U16 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 |
5 | ChongQing U16 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 15 | -14 | 0 |
Bảng D
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ZheJiang U16 | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 1 | 13 | 12 |
2 | TianJin U16 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 1 | 8 | 7 |
3 | HeBei U16 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 |
4 | Huochetou Tixie U16 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | -7 | 2 |
5 | QingHai U16 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 15 | -13 | 1 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
U16 Trung Quốc
Tên giải đấu | U16 Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | China National Games - U16 Football |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2009 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |