Bảng xếp hạng Đại hội thể thao quốc gia Nam Trung Quốc hôm nay mùa giải 2021
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | xinjiang U20 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
2 | Sichuan U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
3 | Liao Ning U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 |
4 | shanxi U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | shanghai U20 | 3 | 1 | 2 | 0 | 8 | 3 | 5 | 5 |
2 | hubei U20 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
3 | Zhejiang U20 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
4 | Beijing U20 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Đại hội thể thao quốc gia Nam Trung Quốc
Tên giải đấu | Đại hội thể thao quốc gia Nam Trung Quốc |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | China National Games – Men’s Football |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2021 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |