Bảng xếp hạng Cúp CECAFA hôm nay mùa giải 2021
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tanzania U23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2 | Uganda U23 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
3 | Congo U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burundiu 23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
2 | Ethiopia U23 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 |
3 | Eritrea U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kenya U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
2 | South Sudan U23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Djibouti U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Cúp CECAFA
Tên giải đấu | Cúp CECAFA |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | CECAFA Tusker Challenge Cup |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2021 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |