Bảng xếp hạng Paulista B Brazil hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Primavera | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 6 | 11 | 25 | T H T T T T |
2 | XV de Piracicaba | 11 | 6 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 20 | T B T H B B |
3 | Capie Warrero | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 7 | 8 | 18 | B B T B T T |
4 | Gremio Prudente | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 18 | T T H T T H |
5 | Taubate | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
6 | Santo Andre | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 15 | B T H T H T |
7 | Juventus SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 16 | 2 | 15 | T T T H B H |
8 | Ituano SP | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 14 | 2 | 15 | H T H B H H |
9 | Ferroviaria SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 15 | B H H H B T |
10 | Oeste | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H B H B H |
11 | CA Votuporanguense SP | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 15 | T T H H T B |
12 | Esporte Clube Sao Jose SP | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 12 | T H B B B T |
13 | Linense(BRA) | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 11 | T B T H B B |
14 | AA Portuguesa Santista | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B T H B H |
15 | Sao Bento | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 14 | -9 | 9 | B B B H T B |
16 | Rio Claro | 11 | 0 | 7 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | B B B H H B |
Bảng xếp hạng Paulista B Brazil mùa giải 2025
Top ghi bàn Paulista B Brazil 2025
Top kiến tạo Paulista B Brazil 2025
Top thẻ phạt Paulista B Brazil 2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Paulista B Brazil 2025
Bảng xếp hạng bàn thua Paulista B Brazil 2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Paulista B Brazil
Tên giải đấu | Paulista B Brazil |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil Campeonato Paulista B |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |