Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil hôm nay mùa giải 2024
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahia | 8 | 6 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 18 |
2 | Sport Club do Recife | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 17 |
3 | Botafogo PB | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 |
4 | CRB AL | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
5 | Ceara | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 6 | 3 | 15 |
6 | Vitoria BA | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 7 | 5 | 14 |
7 | Maranhao | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 13 | 1 | 14 |
8 | America FC Natal RN | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 |
9 | River PI | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 10 |
10 | Fortaleza | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 8 |
11 | Altos/PI | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 |
12 | Nautico (PE) | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
13 | ABC RN | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 |
14 | Juazeirense | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 13 | -4 | 6 |
15 | Treze Campina Grande PB | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 11 | -6 | 6 |
16 | Itabaiana(SE) | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 16 | -8 | 3 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Đông Bắc Brazil
Tên giải đấu | Đông Bắc Brazil |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brasil Campeonato do Nordeste Primeira |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |