Bảng xếp hạng Giải hạng Ba Bỉ hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
ACFF
VV
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tienen | 10 | 7 | 1 | 2 | 19 | 7 | 12 | 22 | T T T T T B |
2 | Gent B | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T T H B T T |
3 | Ninove | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 19 | T B B T T T |
4 | Belisia Bilzen | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T T T H T |
5 | Hasselt | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 18 | H T B T H B |
6 | Lyra-Lierse Berlaar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 16 | 6 | 16 | T H B H T B |
7 | Thes Sport | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T T B T |
8 | Royal Knokke | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | H H H T B T |
9 | Hoogstraten VV | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 14 | H T T B B B |
10 | Royal Cappellen FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 21 | -5 | 11 | B B B H B T |
11 | Cercle Brugge II | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 20 | -6 | 11 | B B B B T T |
12 | Leuven B | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T B B B T |
13 | Dessel Sport | 10 | 3 | 1 | 6 | 21 | 18 | 3 | 10 | B H T B T B |
14 | Antwerp B | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 21 | -10 | 10 | H H T T H B |
15 | Merelbeke | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 21 | -11 | 6 | T B H B H B |
16 | KSK Heist | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 5 | B B H B B B |
Bảng xếp hạng Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025
Top kiến tạo Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025
Top thẻ phạt Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Giải hạng Ba Bỉ
Tên giải đấu | Giải hạng Ba Bỉ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Belgian First Amateur Division |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 11 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |